Những cấu trúc bị động đặc biệt thường gặp
trong TOEIC
Hôm nay Anh Ngữ Tôi Tự Học hướng dẫn các bạn về cấu trúc vị động trong luyện thi TOEIC.
1. Những cấu trúc bị động không được sử dụng với
giới từ “by”
Be disappointed ( thất vọng)
Be surprised ( ngạc nhiên) + At
Be frightened ( sợ hãi)
Ex: she is so disappointed at his job performance ( cô ta thật sự thất vọng về hiệu suất công việc của anh ấy)
Be engaged ( bận làm việc gì đó)
Be interested ( quan tâm) + in
Be involved ( để hết tâm trí vào việc gì đó)
Ex: He is very interested in the environmental issues ( anh ấy rất quan tâm đến vấn đề môi trường)
Be composed ( gồm có)
Be made ( tạo bởi) + of
Be tired ( chán nản vì)
Ex: Our team is composed of the best employees in our company ( đội của tôi gồm những nhân viên tốt nhất của công ty chúng tôi)
Be married ( kết hôn )
Be dedicated ( dành riêng) + to
Ex: she has been married to him for 2 years ( cô ấy đã kết hôn với anh ta được 2 năm)
Be bored ( buồn chán)
Be filled ( lấp đầy) + with
Be satisfied ( hài lòng)
Ex: The executives were satisfied with the presentation ( giám đốc điều hành rất hài lòng với buổi thuyết trình)
2. Câu chủ động với nghĩa bị động
Một vài động từ ở dạng chủ động nhưng được sử dụng với nghĩa bị động.
Các động từ đó bao gồm:
Cut(cắt) peel(bóc, gọt) read(đọc)
Sell(bán) wash(rửa)
Ex: Tomatoes peel easily if you scald them in hot water ( cà chua sẽ gọt dễ dàng nếu bạn chần qua trong nước nóng)
Một vài động từ theo sau là dạng Danh động từ (Gerund) nhưng lại mang nghĩa bị động. Dạng Gerund có thể thay bằng “to be + Pii”
Deserve( xứng đáng)/require( yêu cầu)/want( mong muốn)/need( cần) + V-ing
Ex: The shoes need polishing ( đôi giày này cần được đánh bóng)
=The shoes need to be polished
3. Một số cấu trúc động đặc biệt bị
- S+have/has+ People+ do something
Chuyển thành
- S+have/has+something+done
Ex: The director had the machines repaired ( giám đốc có những chiếc máy đã được sửa)
- I saw Mr Peter going down the stairs ( tôi nhìn thấy ông Peter đi xuống cầu thang)
Chuyển thành
- Mr Peter was seen going down the stairs ( ông Peter được nhìn thấy đang đi xuống cầu thang)
- I saw Mr Peter go down the stairs ( tôi nhìn thấy ông Peter đi xuống cầu thang)
Chuyển thành
- Mr Peter was seen to go down the stairs ( ông Peter được nhìn thấy đi xuông cầu thang)
Be surprised ( ngạc nhiên) + At
Be frightened ( sợ hãi)
Ex: she is so disappointed at his job performance ( cô ta thật sự thất vọng về hiệu suất công việc của anh ấy)
Be engaged ( bận làm việc gì đó)
Be interested ( quan tâm) + in
Be involved ( để hết tâm trí vào việc gì đó)
Ex: He is very interested in the environmental issues ( anh ấy rất quan tâm đến vấn đề môi trường)
Be composed ( gồm có)
Be made ( tạo bởi) + of
Be tired ( chán nản vì)
Ex: Our team is composed of the best employees in our company ( đội của tôi gồm những nhân viên tốt nhất của công ty chúng tôi)
Be married ( kết hôn )
Be dedicated ( dành riêng) + to
Ex: she has been married to him for 2 years ( cô ấy đã kết hôn với anh ta được 2 năm)
Be bored ( buồn chán)
Be filled ( lấp đầy) + with
Be satisfied ( hài lòng)
Ex: The executives were satisfied with the presentation ( giám đốc điều hành rất hài lòng với buổi thuyết trình)
2. Câu chủ động với nghĩa bị động
Một vài động từ ở dạng chủ động nhưng được sử dụng với nghĩa bị động.
Các động từ đó bao gồm:
Cut(cắt) peel(bóc, gọt) read(đọc)
Sell(bán) wash(rửa)
Ex: Tomatoes peel easily if you scald them in hot water ( cà chua sẽ gọt dễ dàng nếu bạn chần qua trong nước nóng)
Một vài động từ theo sau là dạng Danh động từ (Gerund) nhưng lại mang nghĩa bị động. Dạng Gerund có thể thay bằng “to be + Pii”
Deserve( xứng đáng)/require( yêu cầu)/want( mong muốn)/need( cần) + V-ing
Ex: The shoes need polishing ( đôi giày này cần được đánh bóng)
=The shoes need to be polished
3. Một số cấu trúc động đặc biệt bị
- S+have/has+ People+ do something
Chuyển thành
- S+have/has+something+done
Ex: The director had the machines repaired ( giám đốc có những chiếc máy đã được sửa)
- I saw Mr Peter going down the stairs ( tôi nhìn thấy ông Peter đi xuống cầu thang)
Chuyển thành
- Mr Peter was seen going down the stairs ( ông Peter được nhìn thấy đang đi xuống cầu thang)
- I saw Mr Peter go down the stairs ( tôi nhìn thấy ông Peter đi xuống cầu thang)
Chuyển thành
- Mr Peter was seen to go down the stairs ( ông Peter được nhìn thấy đi xuông cầu thang)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét